Thành phần
hoạt chất: vigabatrin;
1 viên chứa vigabatrin 500 mg;
tá dược: lõi viên : povidone K30 (E1201), xenluloza vi tinh thể (E460), tinh bột natri carboxymethyl (loại A), magie stearat; vỏ màng: Opadry trắng OY-S-7298 (hypromellose 15 mPas (E464), titan dioxide (E171), macrogol 8000).
Dạng thuốc
Viên nén bao phim.
Đặc tính hóa lý chính: viên nén bao phim hai mặt lồi hình bầu dục màu trắng hoặc gần như trắng, một mặt có đường đứt nét và mặt kia có khắc “SABRIL” hoặc “SABRILEX”.
Vạch chia chỉ nhằm mục đích thuận tiện cho việc chia viên thuốc cho dễ nuốt chứ không nhằm mục đích chia thành các liều bằng nhau.
Nhóm dược lý
Thuốc chống động kinh.
Mã ATH N03A G04.
Tính chất dược lý
Dược lực học
Cơ chế hoạt động
Vigabatrin là thuốc chống động kinh có cơ chế tác dụng rõ ràng. Điều trị bằng vigabatrin làm tăng nồng độ GABA (axit gamma-aminobutyric), một chất dẫn truyền thần kinh ức chế quan trọng trong não. Điều này là do vigabatrin được phát triển có mục đích như một chất ức chế chọn lọc, không thể đảo ngược của GABA transaminase, enzyme chịu trách nhiệm phá vỡ GABA.
Hiệu quả lâm sàng và an toàn
Các thử nghiệm lâm sàng dài hạn và có kiểm soát đã chỉ ra rằng vigabatrin là thuốc chống co giật hiệu quả khi được sử dụng như liệu pháp bổ trợ ở những bệnh nhân bị động kinh không được kiểm soát đầy đủ bằng liệu pháp tiêu chuẩn. Hiệu quả như vậy đặc biệt được ghi nhận ở những bệnh nhân bị động kinh cục bộ.
Dịch tễ học về khiếm khuyết thị trường (VFD) ở bệnh nhân động kinh cục bộ kháng trị đã được quan sát trong một nghiên cứu giai đoạn IV quan sát, nhãn mở, đa trung tâm, nhóm song song, bao gồm 734 bệnh nhân từ 8 tuổi trở lên mắc chứng động kinh cục bộ kháng trị trong ít nhất một lần.
Chỉ định
Thuốc Sabril sử dụng kết hợp với các thuốc chống động kinh khác để điều trị cho bệnh nhân bị động kinh cục bộ kháng trị, có hoặc không có toàn thể hóa thứ phát, trong trường hợp không có hiệu quả hoặc dung nạp kém với sự kết hợp thuốc tương ứng.
Dùng đơn trị liệu cho chứng co thắt ở trẻ sơ sinh (hội chứng West).
Thuốc Sabril 500mg Vigabatrin |
Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với vigabatrin hoặc bất kỳ tá dược nào được liệt kê trong phần "Thành phần".
Tương tác với các thuốc khác và các loại tương tác khác
Vì vigabatrin không được chuyển hóa, không liên kết với protein và không phải là chất cảm ứng cytochrome P450 nên khó có thể tương tác với các thuốc khác. Tuy nhiên, trong quá trình nghiên cứu lâm sàng có kiểm soát, người ta đã quan sát thấy nồng độ phenytoin trong huyết tương giảm dần từ 16–33%. Bản chất chính xác của sự tương tác này hiện chưa rõ ràng, nhưng trong hầu hết các trường hợp, ý nghĩa điều trị của nó là không chắc chắn.
Nồng độ huyết tương của carbamazepine, phenobarbital và natri valproate cũng đã được theo dõi trong các thử nghiệm lâm sàng có đối chứng và không xác định được tương tác có ý nghĩa lâm sàng nào.
Vigabatrin có thể làm giảm hoạt tính đo được của alanine aminotransferase (ALT) trong huyết tương và ở mức độ thấp hơn là aspartate aminotransferase (AST). Mức độ ức chế ALT đã được báo cáo là thay đổi từ 30% đến 100%. Do đó, các thông số về gan ở bệnh nhân dùng vigabatrin có thể sai (xem phần “Tác dụng không mong muốn”).
Vigabatrin có thể làm tăng lượng axit amin trong nước tiểu, điều này có thể gây ra kết quả xét nghiệm dương tính giả đối với một số rối loạn chuyển hóa di truyền hiếm gặp (ví dụ, alpha-aminoadipic aciduria).
Việc sử dụng đồng thời vigabatrin và clonazepam có thể làm tăng tác dụng an thần.
Địa chỉ 1: 03 Quang Trung, Phường Hiệp Phú, Tp Thủ Đức (Quận 9), TP.Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 2: 42 Nguyễn Huy Lượng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 0937542233.
Xem thêm Thuốc khác: Tại đây
Nhận xét
Đăng nhận xét